Có 2 kết quả:

产褥期 chǎn rù qī ㄔㄢˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧ產褥期 chǎn rù qī ㄔㄢˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) postnatal period
(2) puerperium (period of six weeks after childbirth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) postnatal period
(2) puerperium (period of six weeks after childbirth)

Bình luận 0