Có 2 kết quả:
产褥期 chǎn rù qī ㄔㄢˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧ • 產褥期 chǎn rù qī ㄔㄢˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postnatal period
(2) puerperium (period of six weeks after childbirth)
(2) puerperium (period of six weeks after childbirth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postnatal period
(2) puerperium (period of six weeks after childbirth)
(2) puerperium (period of six weeks after childbirth)
Bình luận 0